Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_Trung_Hoa_Dân_Quốc Danh sáchCấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | |
---|---|---|---|---|---|
Loại phân cấp | Thành phố trực thuộc trung ương (直轄市 zhíxiáshì) (5) | Khu (區 qū) (157) | Lý (里 lǐ) | Lân (鄰 lín) | |
Tỉnh (省 shěng) (2) | Thành phố trực thuộc tỉnh (市 shì) (3) | ||||
Huyện (縣 xiàn) (14) | Thành phố trực thuộc huyện (縣轄市 xiànxiáshì) (17) | ||||
Trấn (鎮 zhèn) (41) | |||||
Hương (鄉 xiāng) (153) | Thôn (村 cūn) | ||||
Tổng | 22 | 368 | 7,830 | 147,940 |
Bản đồ | Số | Tên | Chữ Hán | Bính âm Hán ngữ | Tiếng Anh | Tiếng Đài Loan | Tiếng Khách Gia | Thủ phủ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố trực thuộc trung ương (直轄市) | ||||||||
1 | Thành phố Cao Hùng | 高雄市 | Gāoxióng | Kaohsiung City | Ko-hiông | Kô-hiùng | ||
2 | Thành phố Đài Bắc | 臺北市,台北市 | Táiběi | Taipei City | Tâi-pak | Thòi-pet | ||
3 | Thành phố Đài Nam | 臺南市,台南市 | Táinán | Tainan City | Tâi-lâm | Thòi-nằm | ||
4 | Thành phố Đài Trung | 臺中市,台中市 | Táizhōng | Taichung City | Tâi-tiong | Thòi-chûng | ||
5 | Thành phố Đào Viên | 桃園市,桃园市 | Táoyuán | Taoyuan City | T'ao-yüan | Thô-hn̂g | ||
6 | Thành phố Tân Bắc | 新北市 | Xīnběi | New Taipei City | Sin-pak | Sîn-pet | ||
Tỉnh Đài Loan (臺灣省 hoặc 台灣省) | ||||||||
7 | Thành phố Cơ Long | 基隆市 | Jīlóng | Keelung City | Ke-lâng | Kî-lùng | ||
8 | Thành phố Gia Nghĩa | 嘉義市 | Jiāyì | Chiayi City | Ka-gī | Kâ-ngi | ||
9 | Thành phố Tân Trúc | 新竹市 | Xīnzhú | Hsinchu City | Sin-tek | Sîn-tsuk | ||
10 | Huyện Bành Hồ | 澎湖縣 | Pénghú | Penghu County | Phêⁿ-ô͘ | Phàng-fù | Mã Công (馬公) | |
11 | Huyện Bình Đông | 屏東縣 | Píngdōng | Pingtung County | Pîn-tong | Phìn-tûng | Bình Đông (屏東) | |
12 | Huyện Chương Hóa | 彰化縣 | Zhānghuà | Changhua County | Chiong-hoà | Chông-fa | Chương Hóa (彰化) | |
13 | Huyện Đài Đông | 臺東縣,台東縣 | Táidōng | Taitung County | Tâi-tang | Thòi-tûng | Đài Đông (臺東) | |
14 | Huyện Gia Nghĩa | 嘉義縣 | Jiāyì | Chiayi County | Ka-gī | Kâ-ngi | Thái Bảo (太保) | |
15 | Huyện Hoa Liên | 花蓮縣 | Huālián | Hualien County | Hoa-liân | Fâ-lièn | Hoa Liên (花蓮) | |
16 | Huyện Miêu Lật | 苗栗縣 | Miáolì | Miaoli County | Biâu-le̍k | Mèu-li̍t | Miêu Lật (苗栗) | |
17 | Huyện Nam Đầu | 南投縣 | Nántóu | Nantou County | Lâm-tâu | Nàm-thèu | Nam Đầu (南投) | |
18 | Huyện Nghi Lan | 宜蘭縣 | Yílán | Yilan County | Gî-lân | Ngì-làn | Nghi Lan (宜蘭) | |
19 | Huyện Tân Trúc | 新竹縣 | Xīnzhú | Hsinchu County | Sin-tek | Sîn-tsuk | Trúc Bắc (竹北) | |
20 | Huyện Vân Lâm | 雲林縣 | Yúnlín | Yunlin County | Hûn-lîm | Yùn-lìm | Đấu Lục (斗六) | |
= Thành phố trực thuộc trung ương (直轄市) = Thành phố trực thuộc tỉnh (省轄市 hoặc 市) = Huyện (縣) | Tỉnh Phúc Kiến (福建省) | |||||||
21 | Huyện Kim Môn | 金門縣 | Jīnmén | Kinmen County | Kim-mn̂g | Kîm-mùn | Kim Thành (金城) | |
22 | Huyện Liên Giang | 連江縣 | Liánjiāng | Lienchiang County | Liân-kang | Lièn-kông | Nam Can (南竿) |
Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_Trung_Hoa_Dân_Quốc Danh sáchLiên quan
Phân Phân loại sinh học Phân phối chuẩn Phân cấp hành chính Việt Nam Phân người Phân loại giới Động vật Phân bón Phân loại sao Phân số Phân tích kỹ thuậtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phân_cấp_hành_chính_Trung_Hoa_Dân_Quốc